Biển số xe đẹp là gì? Hướng dẫn cách xem biển số xe ô tô
Bộ Công an đã chính thức triển khai đề án đấu giá biển số xe, mở ra cơ hội cho những ai muốn sở hữu một dãy số đẹp, hợp ý cho “xế cưng” của mình. Thế nhưng, không phải ai cũng biết rõ thế nào mới được coi là biển số xe đẹp. Trong bài viết này, Hà Thành Ford sẽ chia sẻ để bạn hiểu rõ hơn.

Biển số xe đẹp là gì?
Theo quan niệm phong thủy, một biển số được xem là đẹp khi đảm bảo sự cân bằng âm – dương, mang ý nghĩa phát tài – phát lộc. Người ta thường nhắc đến câu “nhất tứ quý, nhì đồng hoa” để chỉ những biển số được đánh giá cao.
Tuy nhiên, không phải ai cũng định nghĩa giống nhau:
- Với nhiều người, biển số đẹp đơn giản là chứa ngày sinh, ngày kỷ niệm hay con số gắn liền với kỷ niệm cá nhân.
- Với giới kinh doanh, những con số 68, 86, 88, 66 rất được săn lùng vì theo Hán – Việt, chúng gắn với “lộc phát, phát lộc”.
- Ngoài ra, các dãy số tiến như 6789, hay số lặp như 9988 cũng được coi là may mắn và thể hiện sự thăng tiến.
Biển số 4 số và 5 số – sự khác biệt
Trước đây, khi còn sử dụng biển 4 số, những dãy tứ quý như 1111, 6666, 8888, 9999 được xem là đỉnh cao, thường xuất hiện trên những chiếc siêu xe, vừa để khẳng định đẳng cấp, vừa để tăng giá trị xe.
Sau khi chuyển sang biển 5 số, cách đánh giá đẹp – xấu có chút thay đổi do có thêm dấu chấm ngăn cách. Tuy nhiên, những dãy ngũ quý (11111, 22222… 99999) vẫn được giới chơi xe săn đón, thậm chí có giá trị cao hơn cả.
Những con số nên tránh
Song song với biển số đẹp, cũng có không ít con số bị coi là “xấu” và thường bị người dùng né tránh:
- 4: thường đọc thành “tử” (chết).
- 7: “thất” (mất mát).
- 13: con số xui xẻo theo quan niệm phương Tây.
- 49, 53: bị coi là số hạn.
- 78: đọc chệch thành “thất bát”.
Theo quan niệm chung, biển số xấu thường có tổng nút thấp (dưới 7), hoặc chứa các cặp số “kỵ”. Đặc biệt, biển có 49 hoặc 53 bị xem là xui rủi nhất. Nhiều trường hợp khách mua xe mới, sau khi bấm phải biển chứa các con số này đã vội rao bán lại vì không muốn giữ.
Một số cách đơn giản để xem biển số xe đẹp hay xấu
Có nhiều cách để tự mình nhận định biển số xe có đẹp hay không. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến, dễ áp dụng nhất:
1. Tính số nút của biển số
Đây là cách được nhiều người sử dụng nhờ sự đơn giản và dễ hiểu. Bạn chỉ cần cộng tất cả các chữ số trên biển, sau đó rút gọn thành một chữ số duy nhất.
Ví dụ: biển số 30G – 234.97
👉 2 + 3 + 4 + 9 + 7 = 25 → 2 + 5 = 7 (số nút là 7).
Mỗi con số đều có ý nghĩa riêng:
- 1: Độc nhất, dẫn đầu, uy quyền.
- 2: Cân bằng, hạnh phúc, viên mãn.
- 3: Bền vững, may mắn, trường thọ.
- 4: Thường bị coi là số xấu vì liên tưởng đến “tử”.
- 5: Hài hòa, ổn định, nhiều phúc khí.
- 6: Lộc, tiền tài dồi dào.
- 7: Sức mạnh, trừ tà, vượt thử thách.
- 8: Phát đạt, phát lộc.
- 9: Trường tồn, may mắn lâu dài.
2. Xem theo cặp số cuối
Một số người chỉ tập trung vào 2 – 4 chữ số cuối để luận biển số. Nếu các con số này giống nhau hoặc tạo thành dãy đặc biệt, thì biển số thường được coi là đẹp.
Ví dụ: 1111, 2222, 3333… 9999 được đánh giá cao vì gợi đến sự may mắn, tài lộc.
Ngoài ra, các dãy số tiến như 1234, 6789 cũng được nhiều người yêu thích vì tượng trưng cho sự thăng tiến, thuận lợi trong cuộc sống.
3. Tính theo công thức chia 80
Đây là một cách phức tạp hơn, nhưng cũng được nhiều người tin tưởng để đánh giá biển số.
Các bước thực hiện:
- Lấy 4 số cuối của biển số xe đem chia cho 80.
- Giữ lại phần thập phân sau dấu phẩy.
- Lấy phần thập phân đó nhân ngược lại với 80.
- Đối chiếu kết quả cuối cùng với bảng ý nghĩa để biết biển số tốt hay xấu.
Ví dụ: biển số 256.17
- 25617 / 80 = 320,2125
- Giữ lại phần lẻ: 0,2125
- Nhân 0,2125 × 80 = 17
- Đối chiếu bảng tra → số 17 có nghĩa: “Vượt qua mọi khó khăn”.
👉 Như vậy, chỉ với vài bước đơn giản, bạn hoàn toàn có thể tự mình kiểm tra ý nghĩa biển số xe mà không cần nhờ đến chuyên gia phong thủy.

Bảng tra ý nghĩa biển số xe theo công thức chia 80
| Con số | Ý nghĩa | Con số | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Thiên địa thái bình | 41 | Đức vọng cao thượng |
| 2 | Không phân định | 42 | Sự nghiệp không thành |
| 3 | Mọi sự phát triển, như ý | 43 | Hoa trong mưa đêm |
| 4 | Cơ thể dễ bệnh | 44 | Khổ tâm |
| 5 | Sống lâu | 45 | Tài vận tốt |
| 6 | Cuộc sống an nhàn, dư giả | 46 | Có nhiều chuyển biến |
| 7 | Quyết đoán, cương nghị | 47 | Tin tốt lành, sinh nở tốt |
| 8 | Ý chí kiên cường | 48 | Lập chí |
| 9 | Hưng Tân Cúc Khai | 49 | Nhiều điều không tốt |
| 10 | Vạn sự kết cục | 50 | Một thành một bại |
| 11 | Gia vận được tốt | 51 | Lúc thịnh lúc suy |
| 12 | Ý chí yếu mềm | 52 | Đoán trước mọi việc |
| 13 | Tài chí hơn người | 53 | Nội tâm ưu sầu |
| 14 | Nước mắt thiên ngạn | 54 | Lúc may lúc rủi |
| 15 | Đạt được phúc thọ | 55 | Ngoài tốt trong khổ |
| 16 | Quý nhân hỗ trợ | 56 | Thảm thương |
| 17 | Vượt qua mọi khó khăn | 57 | Cây thông trong vườn tuyết |
| 18 | Có chí thì nên | 58 | Khổ trước sướng sau |
| 19 | Đoàn tụ ông bà | 59 | Mất phương hướng |
| 20 | Thất bại trong sự nghiệp | 60 | Tối tăm không ánh sáng |
| 21 | Thăng trầm | 61 | Danh lợi đủ đầy |
| 22 | Tiền vào nhiều tiền ra ít | 62 | Căn bản yếu kém |
| 23 | Mặt trời mọc | 63 | Đạt được vinh hoa phú quý |
| 24 | Tài lộc đầy nhà | 64 | Cốt nhục chia lìa |
| 25 | Thông minh, nhạy bén | 65 | Phú quý trường thọ |
| 26 | Biến hoá kỳ dị | 66 | Bất hoà |
| 27 | Dục vọng vô tận | 67 | Đường danh lợi thông suốt |
| 28 | Tâm lý bất an | 68 | Lập nghiệp thương gia |
| 29 | Dục vọng nhưng khó thành | 69 | Đứng ngồi không yên |
| 30 | Chết đi sống lại | 70 | Diệt vong thế hệ |
| 31 | Tài dũng được chí | 71 | Tinh thần bất ổn |
| 32 | Cầu được ước thấy | 72 | Suối vàng chờ đợi |
| 33 | Gia môn hưng thịnh | 73 | Ý chí cao mà sức yếu |
| 34 | Xung khắc gia đình | 74 | Hoàn cảnh gặp bất trắc |
| 35 | Bình an ôn hoà | 75 | Thủ được bình an |
| 36 | Phong ba không ngừng | 76 | Vĩnh biệt ngàn thu |
| 37 | Hiển đạt uy quyền | 77 | Nhiều niềm vui |
| 38 | Ý chí yếu mềm, thụ động | 78 | Gia đình buồn tủi |
| 39 | Vinh hoa phú quý | 79 | Phục hồi sức khoẻ |
| 40 | Cẩn thận được an | 80 | Không may |
Dịch biển số xe theo ý nghĩa từng con số
Bạn có thể dịch ý nghĩa biển số xe theo từng chữ số dựa trên một số cách phổ biến như: theo nghĩa Hán Việt, Theo quan niệm phương Tây, Theo phong thuỷ Ngũ hành phương Đông…
1. Theo âm Hán Việt
| Con số | Âm Hán Việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 0 | Bất | Bình thường, không có gì trở ngại |
| 1 | Nhất | Độc nhất, đỉnh cao |
| 2 | Nhị | Có cặp, mãi mãi, bền lâu, gắn bó |
| 3 | Tam | Tài, tiền tài |
| 4 | Tứ | Gắn với cái chết |
| 5 | Ngũ (đồng âm “Phúc”) | Phúc đức, điều tốt lành |
| 6 | Lục | Lộc, phát lộc |
| 7 | Thất | Mất mát, thất bại, nhưng cũng mang nghĩa hồi sinh, đoàn kết |
| 8 | Bát (đồng âm “Phát”) | Phát tài, phát lộc |
| 9 | Cửu | Vĩnh cửu, trường tồn, trường thọ |
👉 Lưu ý: Khi kết hợp với số 0, con số thường mang ý nghĩa may mắn, bền vững hơn.

2. Theo phong thuỷ Ngũ hành phương Đông
| Con số | Thuộc hành | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 0 | Thuỷ | Hỗ trợ năng lượng tích cực cho người mệnh Thuỷ, mang lại may mắn cho người mệnh Mộc |
| 1 | Thuỷ | Thuỷ sinh Mộc, phù hợp với người mệnh Thuỷ và Mộc. Không hợp mệnh Hoả (Thuỷ khắc Hoả) |
| 2 | Thổ | Thổ sinh Kim, gia tăng may mắn cho người mệnh Kim |
| 3 | Mộc | Hợp với người mệnh Mộc và Hoả (Mộc sinh Hoả), giúp tăng sự bình ổn, điềm tĩnh |
| 4 | Mộc | Mang lại năng lượng may mắn cho người mệnh Mộc và Hoả |
| 5 | Thổ | May mắn cho mệnh Thổ và Kim. Người mệnh Thuỷ nên hạn chế dùng số này |
| 6 | Kim | Hợp mệnh Kim và Thuỷ (Kim sinh Thuỷ). Không hợp mệnh Mộc (Kim khắc Mộc) |
| 7 | Thổ | Mang năng lượng tích cực cho người mệnh Thổ và Kim |
| 8 | Thổ | Rất hợp mệnh Thổ và Kim (Thổ sinh Kim), mang đến thịnh vượng. Không hợp mệnh Thuỷ (Thổ khắc Thuỷ) |
| 9 | Hoả | Phù hợp mệnh Hoả và Thổ (Hoả sinh Thổ). Người mệnh Kim nên hạn chế chọn số này |
Tra ý nghĩa biển số xe theo quan niệm phương Tây
| Con số | Ý nghĩa |
|---|---|
| 0 | Sự khởi đầu mới, niềm vui mới |
| 1 | Đứng đầu, duy nhất |
| 2 | Sự cân bằng, mọi thứ đều tốt đẹp |
| 3 | Hạnh phúc trong tình cảm |
| 4 | Nền tảng vững chắc, ổn định và mạnh mẽ |
| 5 | Sự phiêu lưu, tự do và phong phú |
| 6 | Hy sinh, lãng mạn, ủng hộ |
| 7 | “Lucky Seven” – con số may mắn, sự tích cực và hy vọng |
| 8 | Sự cân bằng, ổn định |
| 9 | Điểm cuối của vòng lặp, dự báo sắp nhận được tiền hoặc tình yêu |
Biển số xe đẹp – Ý nghĩa theo thần số học
Trong những năm gần đây, thần số học ngày càng trở nên phổ biến. Đây được xem là bộ môn huyền học với niềm tin mạnh mẽ vào năng lượng của các con số ảnh hưởng đến người chịu tác động. Mỗi con số mang một trường năng lượng với ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng khám phá ý nghĩa biển số xe ô tô dựa trên năng lượng các con số:
| Con số | Ý nghĩa |
|---|---|
| 0 | Mang ý nghĩa sự vô hạn |
| 1 | Năng lượng của sự tiên phong, mạnh mẽ, biểu tượng cho nhà lãnh đạo |
| 2 | Sự cân bằng, mềm mại, uyển chuyển, hoà hợp |
| 3 | Năng lượng vui vẻ, tươi vui, sáng tạo, năng động |
| 4 | Phản ánh tính thực tế, chỉn chu |
| 5 | Đại diện cho tự do, phiêu lưu, sáng tạo, mạo hiểm |
| 6 | Trách nhiệm, tình yêu thương, tầm nhìn xa |
| 7 | Trực giác, nhạy bén, trí tuệ, trải nghiệm |
| 8 | Tiền tài, quyền lực, khả năng kiểm soát tốt |
| 9 | Sự đồng cảm, lắng nghe, giá trị phục vụ cộng đồng |
👉 Như vậy, bạn đã có đầy đủ 4 cách dịch biển số xe:
- Theo bảng tra dân gian truyền thống
- Theo Hán Việt
- Theo Ngũ hành phong thuỷ phương Đông
- Theo quan niệm phương Tây và thần số học
Một số biển số xe đẹp ai cũng muốn sở hữu
Trong quan niệm phong thuỷ và dân gian, có những biển số xe “đẹp” không chỉ thể hiện đẳng cấp mà còn mang lại may mắn, tài lộc cho chủ nhân. Dưới đây là những biển số được săn lùng nhiều nhất:
- 8686: Phát lộc – Phát lộc
- 7777: Tứ đại thần linh, quyền lực
- 6868: Lộc phát – Lộc phát
- 6666: Tứ quý 6 (tứ lộc), tượng trưng may mắn và sung túc
- 5656: Sinh lộc – Sinh lộc
- 5239: Tiền tài, vật chất dồi dào
- 4648: Tứ lộc – Tứ phát
- 4078: Bốn mùa không thất bát
- 3939: Tài lộc trường tồn
- 3938: Thần Tài – Thổ Địa phù trợ
- 3333: Tứ quý 3, “toàn tài”
- 2222: Tứ quý 2, song hỷ viên mãn
- 2204: Mãi mãi không tử
- 1818: Mỗi năm thêm phát lộc
- 1486: Một năm bốn mùa phát lộc
- 1368: Nhất tài – Lộc phát
- 1111: Tứ trụ vững chắc
- 1102: Độc nhất vô nhị
- 01234: Tay trắng đi lên, một vợ, hai con, ba lầu, bốn bánh
- 0578: Không năm nào thất bát
- 569: Phúc – Lộc – Thọ
- 456: Bốn mùa sinh lộc
- 227: Vạn vạn tuế
✨ Những biển số trên thường được xem là biểu tượng của tài lộc, thịnh vượng, may mắn và quyền lực.
📌 Tuy nhiên, bạn cần lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo theo quan niệm dân gian và phong thuỷ, không có giá trị tuyệt đối.



